|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ ý
 | [giữ ý] | |  | thoughtful | |  | Anh ấy giữ ý không muốn phiá»n ông | | He is too thoughtful to trouble you |
Be thoughtful Anh ấy giữ ý không muốn phiá»n ông He is too thoughtful to trouble you
|
|
|
|